STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Fribourg-AFF Youth | BSC Young Boys U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | BSC Young Boys U17 | Young Boys U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Young Boys U18 | Young Boys U21 | - | Ký hợp đồng |
16-02-2017 | Young Boys U21 | Young Boys | - | Ký hợp đồng |
24-01-2022 | Young Boys | Bologna | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Bologna | Young Boys | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | Young Boys | Bologna | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 15-10-2024 18:45 | Switzerland | 2-2 | Denmark | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 12-10-2024 18:45 | Serbia | 2-0 | Switzerland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 06-10-2024 13:00 | Bologna | 0-0 | Parma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 02-10-2024 19:00 | Liverpool | 2-0 | Bologna | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 28-09-2024 18:45 | Bologna | 1-1 | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 22-09-2024 13:00 | Monza | 1-2 | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 14-09-2024 13:00 | Como | 2-2 | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 08-09-2024 18:45 | Switzerland | 1-4 | Spain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 05-09-2024 18:45 | Denmark | 2-0 | Switzerland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 31-08-2024 16:30 | Bologna | 1-1 | Empoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 1 | 24 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Champions League participant | 2 | 21/22 18/19 |
Swiss champion | 4 | 20/21 19/20 18/19 17/18 |
Europa League participant | 4 | 20/21 19/20 17/18 16/17 |
Swiss cup winner | 1 | 19/20 |