STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | Frydek-Mistek U19 | Frydek-Mistek | - | Ký hợp đồng |
03-07-2018 | Frydek-Mistek | Slovan Liberec | - | Ký hợp đồng |
03-07-2018 | Slovan Liberec | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2024 | Slovan Liberec | Banik Ostrava | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Séc | 08-12-2024 17:30 | Hradec Kralove | 0-1 | Banik Ostrava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 15-08-2024 17:00 | Banik Ostrava | 1-0 | FC Copenhagen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 01-08-2024 15:00 | Urartu | 0-2 | Banik Ostrava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 12-05-2024 13:00 | Slovan Liberec | 1-2 | Teplice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 05-05-2024 13:00 | Teplice | 2-0 | Slovan Liberec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 28-04-2024 13:00 | Banik Ostrava | 2-2 | Slovan Liberec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 21-04-2024 13:00 | Slovan Liberec | 0-0 | Hradec Kralove | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 13-04-2024 13:00 | Dynamo Ceske Budejovice | 3-2 | Slovan Liberec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 06-04-2024 13:00 | Slovan Liberec | 4-1 | Synot Slovacko | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 30-03-2024 14:00 | FC Viktoria Plzen | 1-3 | Slovan Liberec | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Under-21 participant | 2 | 23 21 |
Europa League participant | 1 | 20/21 |
European Under-19 participant | 1 | 20 |