STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2004 | Gamba Osaka U18 | Gamba Osaka | - | Ký hợp đồng |
31-01-2007 | Gamba Osaka | Tokushima Vortis | - | Cho thuê |
30-01-2008 | Tokushima Vortis | Gamba Osaka | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2008 | Gamba Osaka | Omiya Ardija | - | Cho thuê |
29-06-2008 | Omiya Ardija | Gamba Osaka | - | Kết thúc cho thuê |
25-08-2008 | Gamba Osaka | Avispa Fukuoka | - | Cho thuê |
30-01-2012 | Avispa Fukuoka | Gamba Osaka | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | Gamba Osaka | Sanfrecce Hiroshima | - | Ký hợp đồng |
17-07-2018 | Sanfrecce Hiroshima | FC Tokyo | - | Ký hợp đồng |
31-01-2021 | FC Tokyo | Free player | - | Giải phóng |
05-05-2021 | - | Sestao River | - | Ký hợp đồng |
05-05-2021 | Free player | Sestao | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Sestao | Arenas Club de Getxo | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
RFEF Tây Ban Nha | 18-02-2024 15:00 | Real Sociedad C | 2-2 | Arenas Club de Getxo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 19-11-2023 16:00 | Arenas Club de Getxo | 1-2 | CD Izarra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Japanese league cup winner | 2 | 20 14 |
Japanese cup winner | 2 | 15 14 |
Japanese Super Cup winner | 1 | 15 |
Japanese champion | 2 | 14 05 |
Japanese second league Champion | 1 | 12/13 |