STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2010 | FK Makedonija Gjorce Petrov | FC Vardar Skopje | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | FC Vardar Skopje | Renova Cepciste | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Renova Cepciste | Rabotnicki Skopje | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Rabotnicki Skopje | Flamurtari | - | Ký hợp đồng |
26-01-2019 | Flamurtari | Rabotnicki Skopje | - | Ký hợp đồng |
05-07-2021 | Rabotnicki Skopje | KS Dinamo Tirana | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | FK Dinamo | Bregalnica Stip | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | KS Dinamo Tirana | Bregalnica Stip | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Bregalnica Stip | KF Besa Dobërdoll | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Macedonian cup winner | 3 | 14/15 13/14 11/12 |
Macedonian champion | 1 | 13/14 |