STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | Békéscsaba 1912 Elöre SE Youth | MTK Budapest Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | MTK Budapest Youth | MTK Budapest U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | MTK Budapest U17 | MTK Budapest U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | MTK Budapest U19 | MTK Budapest | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | MTK Budapest | Hapoel Tel Aviv | - | Ký hợp đồng |
30-08-2015 | Hapoel Tel Aviv | Free player | - | Giải phóng |
26-10-2015 | Free player | Paksi FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Paksi FC | Bekescsaba | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Bekescsaba | Paksi FC | - | Kết thúc cho thuê |
25-07-2017 | Paksi FC | Nyiregyhaza | - | Ký hợp đồng |
27-07-2018 | Nyiregyhaza | Paksi FC | - | Ký hợp đồng |
27-08-2018 | Paksi FC | Vasas FC | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Vasas FC | Paksi FC | - | Kết thúc cho thuê |
11-08-2020 | Paksi FC | Szombathelyi Haladas | - | Cho thuê |
28-09-2020 | Szombathelyi Haladas | Paksi FC | - | Kết thúc cho thuê |
29-09-2020 | Paksi FC | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | - | Cho thuê |
29-06-2022 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | Paksi FC | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | Paksi FC | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Romania | 27-05-2024 17:00 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 0-0 | FC Dinamo 1948 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 20-05-2024 17:00 | FC Dinamo 1948 | 2-0 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champion 2nd League Portugal | 1 | 11/12 |