STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-1998 | AFC Amsterdam Youth | Ajax Amsterdam Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2005 | Ajax Amsterdam Youth | Ajax Amsterdam U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | Ajax Amsterdam U17 | Ajax U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Ajax U19 | Jong Ajax (Youth) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2008 | Jong Ajax (Youth) | AFC Ajax | - | Ký hợp đồng |
31-12-2009 | AFC Ajax | Groningen | 0.5M € | Cho thuê |
29-06-2010 | Groningen | AFC Ajax | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2014 | AFC Ajax | Manchester United | 17M € | Chuyển nhượng tự do |
16-07-2018 | Manchester United | AFC Ajax | 16M € | Chuyển nhượng tự do |
04-01-2023 | AFC Ajax | Bayern Munich | - | Ký hợp đồng |
06-07-2023 | Bayern Munich | Girona | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 20-12-2024 20:00 | Girona FC | 3-0 | Real Valladolid CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 14-12-2024 15:15 | RCD Mallorca | 2-1 | Girona FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 10-12-2024 17:45 | Girona FC | 0-1 | Liverpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 04-12-2024 20:00 | UD Logrones | 0-0 | Girona FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 01-12-2024 13:00 | Villarreal CF | 2-2 | Girona FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 27-11-2024 17:45 | Sturm Graz | 1-0 | Girona FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 23-11-2024 17:30 | Girona FC | 4-1 | RCD Espanyol de Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 10-11-2024 17:30 | Getafe | 0-1 | Girona FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 05-11-2024 17:45 | PSV Eindhoven | 4-0 | Girona FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 02-11-2024 15:15 | Girona FC | 4-3 | CD Leganes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 2 | 24 21 |
Champions League participant | 11 | 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 15/16 13/14 12/13 11/12 10/11 |
German Champion | 1 | 22/23 |
World Cup participant | 2 | 22 14 |
Dutch Cup Runner Up | 1 | 22 |
Dutch champion | 7 | 21/22 20/21 18/19 13/14 12/13 11/12 10/11 |
Dutch Cup winner | 2 | 20/21 18/19 |
Europa League participant | 8 | 20/21 19/20 16/17 15/16 13/14 12/13 11/12 10/11 |
Dutch Super Cup winner | 2 | 20 14 |
English League Cup winner | 1 | 17 |
Europa League Winner | 1 | 16/17 |
English Super Cup winner | 1 | 16/17 |
FA Cup Winner | 1 | 16 |
World Cup third place | 1 | 14 |
Footballer of the Year | 1 | 14 |
European Under-21 participant | 1 | 13 |
Uefa Cup participant | 1 | 08/09 |
Euro Under-17 participant | 1 | 07 |