STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2005 | Salernitana Youth | Sorrento Youth | - | Ký hợp đồng |
31-07-2007 | Sorrento Youth | Juventus Youth | 0.08M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2008 | Juventus Youth | Juventus U20 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Juventus U20 | Siena FC | - | Cho thuê |
22-01-2011 | Siena FC | Juventus | - | Kết thúc cho thuê |
23-01-2011 | Juventus | Grosseto | - | Cho thuê |
29-06-2011 | Grosseto | Juventus | - | Kết thúc cho thuê |
16-08-2011 | Juventus | Pescara | - | Cho thuê |
29-06-2012 | Pescara | Juventus | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2012 | Juventus | Genoa | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
10-07-2013 | Genoa | Juventus | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
11-07-2013 | Juventus | Torino | 13M € | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2014 | Torino | Borussia Dortmund | 18M € | Chuyển nhượng tự do |
11-07-2015 | Borussia Dortmund | Sevilla FC | 3M € | Cho thuê |
11-01-2016 | Sevilla FC | Borussia Dortmund | 0.85M € | Kết thúc cho thuê |
12-01-2016 | Borussia Dortmund | Sevilla FC | 11M € | Chuyển nhượng tự do |
29-06-2016 | Torino | Sevilla FC | - | Kết thúc cho thuê |
26-07-2016 | Sevilla FC | Lazio | 9M € | Chuyển nhượng tự do |
11-07-2024 | Lazio | Besiktas JK | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 07-12-2024 16:00 | Besiktas JK | 1-0 | Fenerbahce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 02-12-2024 17:00 | Atakas Hatayspor | 1-1 | Besiktas JK | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 28-11-2024 17:45 | Besiktas JK | 1-3 | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 24-11-2024 16:00 | Besiktas JK | 2-4 | Goztepe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 02-11-2024 16:00 | Besiktas JK | 1-3 | Kasimpasa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 28-10-2024 17:00 | Galatasaray | 2-1 | Besiktas JK | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Europa League | 24-10-2024 19:00 | Lyon | 0-1 | Besiktas JK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 20-10-2024 13:00 | Besiktas JK | 2-0 | Konyaspor | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 06-10-2024 16:00 | Gazisehir Gaziantep | 1-1 | Besiktas JK | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Europa League | 03-10-2024 19:00 | Besiktas JK | 1-3 | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Turkish Super Cup winner | 1 | 24/25 |
Champions League participant | 5 | 23/24 20/21 15/16 14/15 09/10 |
Conference League participant | 1 | 22/23 |
Europa League participant | 5 | 22/23 21/22 19/20 18/19 17/18 |
Top scorer | 7 | 21/22 19/20 17/18 17/18 13/14 11/12 09/10 |
Striker of the Year | 2 | 21/22 19/20 |
European Champion | 1 | 21 |
Euro participant | 2 | 21 16 |
Player of the season | 1 | 20 |
Italian Super Cup winner | 2 | 19/20 17/18 |
Golden Boot winner (Europe) | 1 | 19/20 |
Player of the Year | 2 | 19/20 11/12 |
Italian cup winner | 1 | 18/19 |
German cup runner-up | 1 | 14/15 |
German Super Cup winner | 1 | 14/15 |
World Cup participant | 1 | 14 |
European Under-21 participant | 1 | 13 |
Promotion to 1st league | 1 | 11/12 |
Italian Serie B champion | 1 | 11/12 |
Viareggio | 2 | 09/10 08/09 |
Supercoppa Serie C2 Winner | 1 | 06/07 |