STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-01-2014 | Ceará | Ceara | - | Chuyển nhượng tự do |
08-03-2017 | Ceara | Joinville SC | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-11-2017 | Joinville SC | No team | - | Chuyển nhượng tự do |
16-03-2018 | No team | Ferroviaria SP | - | Chuyển nhượng tự do |
15-06-2018 | Ferroviaria SP | Red Bull Bragantino | - | Cho thuê |
18-09-2018 | Red Bull Bragantino | Ferroviaria SP | - | Kết thúc cho thuê |
01-01-2019 | Ferroviaria SP | No team | - | Chuyển nhượng tự do |
11-02-2019 | Ferroviaria SP | Red Bull Bragantino | - | Cho thuê |
21-04-2019 | Red Bull Bragantino | Ferroviaria SP | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Brasil | 22-05-2024 23:00 | Corinthians Paulista (SP) | 2-1 | America FC Natal RN | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Brasil | 01-05-2024 23:00 | America FC Natal RN | 1-2 | Corinthians Paulista (SP) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Campeonato Potiguar của Brasil | 08-02-2024 18:00 | Santa Cruz RN | 2-2 | America FC Natal RN | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Campeonato Potiguar của Brasil | 18-01-2024 18:00 | America FC Natal RN | 1-0 | Potyguar Seridoense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Campeonato Potiguar của Brasil | 11-01-2024 18:00 | America FC Natal RN | 0-0 | Santa Cruz RN | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba bóng đá Brasil | 21-08-2023 23:00 | America FC Natal RN | 0-0 | Aparecidense GO | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba bóng đá Brasil | 13-08-2023 22:00 | America FC Natal RN | 2-0 | Pouso Alegre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba bóng đá Brasil | 03-07-2023 23:00 | Sao Jose PoA RS | 2-0 | America FC Natal RN | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba bóng đá Brasil | 17-06-2023 19:00 | America FC Natal RN | 0-1 | AD Confiança | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 06-05-2023 21:15 | Sampaio Correa | 2-1 | Juventude | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu