STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | CS Fola Esch U19 | Fola Esch | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Fola Esch | Middlesbrough U23 | - | Ký hợp đồng |
29-08-2018 | Middlesbrough U23 | Yeovil Town | - | Cho thuê |
31-12-2018 | Yeovil Town | Middlesbrough U23 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Middlesbrough U23 | MVV Maastricht | - | Cho thuê |
29-06-2020 | MVV Maastricht | Middlesbrough U23 | - | Kết thúc cho thuê |
21-08-2020 | Middlesbrough U23 | FC Lviv | - | Ký hợp đồng |
30-03-2022 | FC Lviv | CSKA Sofia | - | Ký hợp đồng |
30-03-2022 | CSKA Sofia | Free player | - | Giải phóng |
28-07-2024 | CSKA Sofia | NAC Breda | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 21-12-2024 15:30 | Go Ahead Eagles | 2-1 | NAC Breda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 18-11-2024 19:45 | Luxembourg | 2-2 | Northern Ireland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Hà Lan | 30-10-2024 16:30 | Barendrecht | 2-1 | NAC Breda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 29-09-2024 12:30 | FC Twente Enschede | 1-0 | NAC Breda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 08-09-2024 13:00 | Luxembourg | 0-1 | Belarus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 05-09-2024 18:45 | Northern Ireland | 2-0 | Luxembourg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 09-08-2024 18:00 | Groningen | 4-1 | NAC Breda | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giao hữu Quốc tế | 08-06-2024 18:00 | Belgium | 3-0 | Luxembourg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 05-06-2024 19:00 | France | 3-0 | Luxembourg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá châu Âu | 21-03-2024 17:00 | Georgia | 2-0 | Luxembourg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Luxembourgish champion | 1 | 14/15 |