STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
10-09-2020 | Salford City U18 | Stoke City U23 | - | Ký hợp đồng |
10-01-2022 | Stoke City U23 | Wealdstone FC | - | Cho thuê |
10-02-2022 | Wealdstone FC | Stoke City U23 | - | Kết thúc cho thuê |
23-03-2022 | Stoke City U23 | AFC Fylde | - | Cho thuê |
22-05-2022 | AFC Fylde | Stoke City U23 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | Stoke City U23 | Walsall | - | Cho thuê |
30-06-2023 | Stoke City U23 | Walsall | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Walsall | Drogheda United | - | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2024 | Walsall | Drogheda United | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Drogheda United | Walsall | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhất quốc gia Ireland | 16-11-2024 14:00 | Bray Wanderers | 1-3 | Drogheda United | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 01-11-2024 19:45 | Drogheda United | 0-0 | Dundalk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 25-10-2024 18:45 | Shelbourne | 2-1 | Drogheda United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 18-10-2024 18:45 | Drogheda United | 0-1 | Shamrock Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 11-10-2024 18:45 | Waterford United | 0-0 | Drogheda United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 27-09-2024 18:45 | Drogheda United | 2-1 | Derry City | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 23-09-2024 18:45 | Drogheda United | 0-0 | Galway United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 20-09-2024 18:45 | Bohemians | 0-1 | Drogheda United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 23-08-2024 18:45 | Drogheda United | 7-0 | Sligo Rovers | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 11-08-2024 18:00 | Shamrock Rovers | 1-1 | Drogheda United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu