STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
10-10-2021 | Academia Hagi | FC Viitorul Constanta | - | Ký hợp đồng |
04-08-2022 | FC Viitorul Constanta | Fotbal Club FCSB | 0.85M € | Chuyển nhượng tự do |
08-07-2024 | Fotbal Club FCSB | FC Viitorul Constanta | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Romania | 21-12-2024 15:00 | Hermannstadt | 0-0 | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 15-12-2024 18:45 | Farul Constanta | 1-1 | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 08-12-2024 14:30 | ACSM Politehnica Iași | 2-2 | Farul Constanta | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 29-11-2024 15:00 | FC Botosani | 0-0 | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 22-11-2024 18:30 | Farul Constanta | 0-1 | FC Otelul Galati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 10-11-2024 14:00 | FC Unirea 2004 Slobozia | 0-1 | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 03-11-2024 14:00 | FC Universitatea Cluj | 1-1 | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 28-10-2024 19:00 | Farul Constanta | 3-2 | CS Universitatea Craiova | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 21-10-2024 18:00 | FC Rapid 1923 | 5-0 | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 04-10-2024 18:00 | Farul Constanta | 1-1 | FC Dinamo 1948 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Romanian Super Cup winner | 1 | 24/25 |
Romanian champion | 2 | 23/24 22/23 |
Conference League participant | 1 | 22/23 |
European Under-19 participant | 1 | 22 |