STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
22-07-2010 | First Vienna FC Youth | AKA Austria Wien U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | AKA Austria Wien U15 | AKA Austria Wien U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | AKA Austria Wien U16 | Austria Wien U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Austria Wien U18 | FK Austria Vienna Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | FK Austria Vienna Youth | SV Horn | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | SV Horn | Sturm Graz | - | Ký hợp đồng |
01-07-2017 | Sturm Graz | 1. Fortuna Wiener Neustädter SC | - | Cho thuê |
29-06-2018 | 1. Fortuna Wiener Neustädter SC | Sturm Graz | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Sturm Graz | TSV Hartberg | - | Cho thuê |
06-01-2019 | TSV Hartberg | Sturm Graz | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | Sturm Graz | LASK Linz | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Áo | 24-02-2024 16:00 | LASK Linz | 0-1 | Wolfsberger AC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 18-02-2024 13:30 | TSV Hartberg | 0-0 | LASK Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 11-02-2024 16:00 | LASK Linz | 2-2 | SK Austria Klagenfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Áo | 02-02-2024 17:00 | LASK Linz | 2-3 | Red Bull Salzburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 14-12-2023 17:45 | LASK Linz | 1-2 | Toulouse FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 30-11-2023 20:00 | Liverpool | 4-0 | LASK Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 25-11-2023 16:00 | LASK Linz | 1-0 | WSG Tirol | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 12-11-2023 13:30 | FC Blau Weiss Linz | 2-0 | LASK Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 09-11-2023 17:45 | LASK Linz | 3-0 | Union Saint-Gilloise | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 05-11-2023 16:00 | LASK Linz | 3-1 | Sturm Graz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 3 | 23/24 22/23 21/22 |
Austrian cup winner | 1 | 22/23 |
European Under-21 participant | 1 | 19 |
Austrian Eastern Regionalliga champion | 1 | 15/16 |