STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2022 | Maccabi Tel Aviv U19 | Maccabi Tel Aviv | - | Ký hợp đồng |
03-01-2023 | Maccabi Tel Aviv | Hapoel Jerusalem | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Hapoel Jerusalem | Maccabi Tel Aviv | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải ngoại hạng Israel | 21-12-2024 13:00 | Maccabi Tel Aviv | 3-2 | Maccabi Petah Tikva FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 12-12-2024 20:00 | Maccabi Tel Aviv | 2-1 | Rigas Futbola Skola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 08-12-2024 18:15 | Hapoel Haifa | 1-1 | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 05-12-2024 18:00 | Maccabi Tel Aviv | 2-2 | Hapoel Hadera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 22-09-2024 17:15 | Ashdod MS | 0-2 | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 18-09-2024 14:30 | Maccabi Tel Aviv | 2-1 | Hapoel Jerusalem | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 09-09-2024 18:45 | Israel | 1-2 | Italy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 06-09-2024 18:45 | Belgium | 3-1 | Israel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 29-08-2024 19:00 | Backa Topola | 1-5 | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 22-08-2024 18:00 | Maccabi Tel Aviv | 3-0 | Backa Topola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Olympics participant | 1 | 24 |
Israeli champion | 1 | 23/24 |
Conference League participant | 1 | 23/24 |
European Under-21 participant | 1 | 23 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 23 |
European Under-19 participant | 1 | 22 |