STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Metalist Kharkiv U17 (-2016) | Metalist Kharkiv U19 (-2016) | - | Ký hợp đồng |
23-07-2014 | Metalist Kharkiv U19 (-2016) | Metalist Kharkiv II (-2016) | - | Ký hợp đồng |
15-07-2015 | Metalist U19 | Metalist Kharkiv II (-2016) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | Metalist Kharkiv II (-2016) | Metalist Kharkiv (- 2016) | - | Ký hợp đồng |
15-08-2016 | Metalist Kharkiv (- 2016) | Metalist 1925 Kharkiv | - | Ký hợp đồng |
23-07-2019 | Metalist 1925 Kharkiv | Rukh Vynnyky | - | Ký hợp đồng |
13-10-2020 | Rukh Vynnyky | Free player | - | Giải phóng |
02-02-2021 | Free player | JFK Ventspils | - | Ký hợp đồng |
03-07-2021 | JFK Ventspils | Ahrobiznes TSK Romny | - | Ký hợp đồng |
04-04-2022 | Ahrobiznes TSK Romny | Swit Szczecin | - | Ký hợp đồng |
26-07-2023 | Swit Szczecin | FK Livyi Bereg | - | Ký hợp đồng |
26-07-2023 | Swit Szczecin | FC Livyi Bereh | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu