STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Instituto AC Córdoba U19 | Instituto de Córdoba | - | Ký hợp đồng |
19-07-2012 | Instituto de Córdoba | Palermo | 11M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2015 | Palermo | Juventus | 41M € | Chuyển nhượng tự do |
19-07-2022 | Juventus | AS Roma | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 15-12-2024 17:00 | Como | 2-0 | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 12-12-2024 17:45 | AS Roma | 3-0 | Sporting Braga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 07-12-2024 19:45 | AS Roma | 4-1 | Lecce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 02-12-2024 19:45 | AS Roma | 0-2 | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Europa League | 28-11-2024 20:00 | Tottenham Hotspur | 2-2 | AS Roma | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 24-11-2024 17:00 | Napoli | 1-0 | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 03-11-2024 17:00 | Hellas Verona | 3-2 | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 31-10-2024 19:45 | AS Roma | 1-0 | Torino | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 27-10-2024 19:45 | Fiorentina | 5-1 | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 24-10-2024 16:45 | AS Roma | 1-0 | Dynamo Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 2 | 23/24 22/23 |
Europa League runner-up | 1 | 22/23 |
World Cup winner | 1 | 22 |
CONMEBOL-UEFA Cup of Champions winner | 1 | 21/22 |
Champions League participant | 7 | 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 16/17 15/16 |
Italian cup winner | 4 | 20/21 17/18 16/17 15/16 |
Italian Super Cup winner | 3 | 20/21 18/19 15/16 |
Italian champion | 5 | 19/20 18/19 17/18 16/17 15/16 |
Player of the Year | 1 | 19/20 |
Copa América third place | 1 | 19 |
Champions League runner-up | 1 | 16/17 |
Promotion to 1st league | 1 | 13/14 |
Italian Serie B champion | 1 | 13/14 |