STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
18-07-2017 | UMF Stjarnan Gardabaer U19 | ÍBV Vestmannaeyjar U19 | - | Ký hợp đồng |
27-11-2017 | ÍBV Vestmannaeyjar U19 | IBV Vestmannaeyjar | - | Ký hợp đồng |
15-05-2018 | IBV Vestmannaeyjar | KF Framherjar-Smástund | - | Cho thuê |
15-10-2018 | KF Framherjar-Smástund | IBV Vestmannaeyjar | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2020 | IBV Vestmannaeyjar | Presbyterian Blue Hose (Presbyterian College) | - | Ký hợp đồng |
30-04-2021 | Presbyterian Blue Hose (Presbyterian College) | IBV Vestmannaeyjar | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 05-08-2023 14:00 | IBV Vestmannaeyjar | 0-2 | Stjarnan Gardabaer | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 30-07-2023 17:00 | Vikingur Reykjavik | 6-0 | IBV Vestmannaeyjar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 16-07-2023 16:00 | IBV Vestmannaeyjar | 1-1 | Keflavik | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 08-07-2023 16:00 | IBV Vestmannaeyjar | 1-0 | Fram Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 24-06-2023 14:00 | IBV Vestmannaeyjar | 0-3 | Valur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 10-06-2023 14:00 | KR Reykjavik | 1-1 | IBV Vestmannaeyjar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 01-06-2023 18:00 | IBV Vestmannaeyjar | 3-0 | HK Kopavogs | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 29-05-2023 01:00 | Fylkir | 2-1 | IBV Vestmannaeyjar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 22-05-2023 18:00 | IBV Vestmannaeyjar | 2-3 | Hafnarfjordur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 13-05-2023 14:00 | Stjarnan Gardabaer | 4-0 | IBV Vestmannaeyjar | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu