STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
14-09-2001 | AS Villeurbanne Eveil Lyonnais | Vaulx en Velin | - | Ký hợp đồng |
27-09-2003 | Vaulx en Velin | Caluire SC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2005 | Caluire SC | Olympique Lyon Youth | - | Ký hợp đồng |
30-07-2007 | Olympique Lyon Youth | Vaulx en Velin | - | Ký hợp đồng |
09-08-2010 | FC Vaulx-en-Vel | AS Saint-Priest | - | Ký hợp đồng |
09-08-2010 | Vaulx en Velin | Saint-Priest | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | AS Saint-Priest | Olympique Lyon B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Saint-Priest | Lyonnais II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Lyonnais II | Lyon | - | Ký hợp đồng |
22-07-2019 | Lyon | Real Betis | 19M € | Chuyển nhượng tự do |
29-08-2024 | Real Betis | Al-Jazira(UAE) | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UAE League | 15-12-2024 15:30 | Al-Jazira(UAE) | 1-3 | Al-Ain FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UAE League | 07-12-2024 15:30 | Ittihad Kalba FC | 1-1 | Al-Jazira(UAE) | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
UAE League | 23-11-2024 15:30 | Al-Jazira(UAE) | 4-0 | Ajman | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UAE League | 28-09-2024 16:00 | Al-Jazira(UAE) | 3-1 | Al Nasr Dubai | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
UAE League | 21-09-2024 13:30 | Al-Sharjah | 4-0 | Al-Jazira(UAE) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp liên đoàn UAE | 08-09-2024 13:45 | Al Bataeh | 2-1 | Al-Jazira(UAE) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 25-08-2024 17:15 | Deportivo Alavés | 0-0 | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 22-08-2024 18:00 | Kryvbas | 0-2 | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 15-08-2024 19:30 | Real Betis | 1-1 | Girona FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 01-08-2024 02:00 | Manchester United | 3-2 | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 6 | 23/24 22/23 21/22 17/18 16/17 13/14 |
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Spanish cup winner | 1 | 21/22 |
Winner UEFA Nations League | 1 | 21 |
Champions League participant | 2 | 18/19 16/17 |
World Cup winner | 1 | 18 |
World Cup participant | 1 | 18 |