STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-07-2011 | Guabira | Blooming | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2012 | Club Guabira | Blooming | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2014 | Blooming | Petrolero de Yacuiba | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2014 | Blooming | Petrolero de Yacuiba | - | Cho thuê |
30-06-2016 | Petrolero de Yacuiba | Blooming | Unknown | Kết thúc cho thuê |
01-01-2017 | Blooming | Petrolero de Yacuiba | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2018 | Petrolero de Yacuiba | Club Guabira | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu