STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2012 | Manawatu United Youth (2004 - 2015) | YoungHeart Manawatu (2004 - 2013) | - | Ký hợp đồng |
31-07-2013 | YoungHeart Manawatu (2004 - 2013) | Wellington Phoenix | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Úc | 22-12-2024 06:00 | Western Sydney | 2-0 | Wellington Phoenix | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 14-12-2024 04:00 | Wellington Phoenix | 1-2 | FC Macarthur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 07-12-2024 04:00 | Auckland FC | 2-1 | Wellington Phoenix | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 24-11-2024 02:30 | Wellington Phoenix | 1-0 | Melbourne Victory | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Đại Dương | 15-11-2024 06:30 | New Zealand | 8-1 | Vanuatu | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 10-11-2024 05:00 | Central Coast Mariners | 0-3 | Wellington Phoenix | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 02-11-2024 04:00 | Wellington Phoenix | 0-2 | Auckland FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 26-10-2024 10:45 | Perth Glory | 0-2 | Wellington Phoenix | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 20-10-2024 03:00 | Wellington Phoenix | 1-1 | Western United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Đại Dương | 11-10-2024 02:00 | New Zealand | 3-0 | Tahiti | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Confederations Cup participant | 1 | 17 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |
Under-17 World Cup participant | 2 | 14 13 |