STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2002 | PON Papua | Persijap Jepara | - | Ký hợp đồng |
31-12-2003 | - | Persijap | - | Ký hợp đồng |
31-12-2004 | Persijap Jepara | Persipura Jayapura | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Cup Participant | 3 | 14/15 13/14 10/11 |
Indonesian Champion | 3 | 10/11 08/09 04/05 |
AFC Champions League participant | 1 | 09/10 |
Indonesian Community Shield Winner | 1 | 09 |