STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Arka Gdynia (Youth) | Arka Gdynia II | - | Ký hợp đồng |
11-08-2012 | Arka Gdynia II | Calisia Kalisz | - | Ký hợp đồng |
18-08-2013 | Calisia Kalisz | Flota Swinoujscie | - | Ký hợp đồng |
10-07-2014 | Flota Swinoujscie | Piast Gliwice | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Piast Gliwice | GKS Katowice | - | Ký hợp đồng |
07-08-2018 | GKS Katowice | Piast Gliwice | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 24-11-2024 16:30 | Gornik Zabrze | 1-0 | Piast Gliwice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 25-10-2024 16:00 | Piast Gliwice | 3-3 | Lechia Gdansk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 15-09-2024 10:15 | Piast Gliwice | 1-1 | Puszcza Niepolomice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 24-08-2024 18:15 | Piast Gliwice | 1-0 | Zaglebie Lubin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 25-05-2024 15:30 | Puszcza Niepolomice | 1-0 | Piast Gliwice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 18-05-2024 18:00 | Piast Gliwice | 1-1 | Jagiellonia Bialystok | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 10-05-2024 16:00 | Piast Gliwice | 4-0 | LKS Lodz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 05-05-2024 13:00 | Korona Kielce | 1-1 | Piast Gliwice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 26-04-2024 16:00 | Piast Gliwice | 2-0 | Warta Poznan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20-04-2024 13:00 | Pogon Szczecin | 0-2 | Piast Gliwice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Polish champion | 1 | 18/19 |