STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | AS Rom Youth | AS Roma U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | AS Roma U19 | AS Roma U19 | - | Ký hợp đồng |
16-07-2012 | AS Roma U19 | Perugia | - | Cho thuê |
29-06-2013 | Perugia | AS Roma | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2013 | AS Roma | Pescara | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2015 | Pescara | AS Roma | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2015 | AS Roma | Sassuolo | 0.1M € | Cho thuê |
29-06-2016 | Sassuolo | AS Roma | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | AS Roma | Sassuolo | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2018 | Sassuolo | Inter Milan | 5M € | Cho thuê |
29-06-2019 | Inter Milan | Sassuolo | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Sassuolo | Inter Milan | 21M € | Chuyển nhượng tự do |
27-01-2020 | Inter Milan | Napoli | 2M € | Cho thuê |
29-06-2021 | Napoli | Inter Milan | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | Inter Milan | Napoli | 21M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 21-12-2024 17:00 | Genoa | 1-2 | Napoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 14-12-2024 17:00 | Udinese | 1-3 | Napoli | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 08-12-2024 19:45 | Napoli | 0-1 | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Ý | 05-12-2024 20:00 | Lazio | 3-1 | Napoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 01-12-2024 14:00 | Torino | 0-1 | Napoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 24-11-2024 17:00 | Napoli | 1-0 | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 10-11-2024 19:45 | Inter Milan | 1-1 | Napoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 03-11-2024 11:30 | Napoli | 0-3 | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 29-10-2024 19:45 | AC Milan | 0-2 | Napoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 26-10-2024 13:00 | Napoli | 1-0 | Lecce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 5 | 23/24 22/23 19/20 19/20 18/19 |
Italian champion | 1 | 22/23 |
Europa League participant | 4 | 21/22 20/21 18/19 16/17 |
Italian cup winner | 1 | 19/20 |
Coppa Italia Primavera winner | 1 | 11/12 |
Italian Youth champion (Primavera) | 1 | 10/11 |