STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Veria NPS U19 | Veria 1960 | - | Ký hợp đồng |
30-08-2015 | Veria 1960 | Ergotelis | - | Cho thuê |
18-01-2016 | Ergotelis | Veria 1960 | - | Kết thúc cho thuê |
04-07-2016 | Veria 1960 | OFI Crete | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | OFI Crete | Olympiakos Piraeus | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
15-01-2019 | Olympiakos Piraeus | Pas Giannina | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Pas Giannina | Olympiakos Piraeus | - | Kết thúc cho thuê |
01-07-2019 | Olympiakos Piraeus | OFI Crete | - | Cho thuê |
30-07-2020 | OFI Crete | Olympiakos Piraeus | - | Kết thúc cho thuê |
11-08-2020 | Olympiakos Piraeus | Aris Thessaloniki | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Aris Thessaloniki | Bandirmaspor | - | Ký hợp đồng |
30-01-2023 | Bandirmaspor | Ionikos Nikaia | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Ionikos Nikaia | Bandirmaspor | - | Kết thúc cho thuê |
18-09-2023 | Bandirmaspor | PAE Chania | - | Ký hợp đồng |
05-08-2024 | PAE Chania | GS Ilioupolis | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 03-03-2024 12:00 | PAE Chania | 2-0 | Olympiakos Piraeus B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 18-02-2024 13:00 | PAE Chania | 4-1 | AO Giouchtas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 28-01-2024 13:00 | Panahaiki-2005 | 2-1 | PAE Chania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 13-01-2024 12:30 | PAE Chania | 4-0 | Diagoras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 07-01-2024 13:00 | Tylikratis | 0-3 | PAE Chania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 19-12-2023 15:00 | PAE Chania | 1-1 | Ionikos Nikaia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 10-12-2023 13:00 | Ilioupoli | 1-0 | PAE Chania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 19-11-2023 13:00 | AO Giouchtas | 0-0 | PAE Chania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 28-10-2023 12:00 | PAE Chania | 4-1 | Panahaiki-2005 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 22-10-2023 11:00 | Kalamata AO | 0-2 | PAE Chania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
League Player of the Year | 1 | 18 |
Top scorer | 1 | 17/18 |