STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
28-02-2014 | UNLV Rebels (University of Nevada/Las Vegas) | Kitsap Pumas SC | - | Ký hợp đồng |
09-03-2015 | Kitsap Pumas SC | Sacramento Republic FC | - | Ký hợp đồng |
27-02-2017 | Sacramento Republic FC | FC Tulsa | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | FC Tulsa | Saint Louis FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | Saint Louis FC | FC Tulsa | - | Ký hợp đồng |
21-06-2022 | FC Tulsa | Miami FC | - | Ký hợp đồng |
30-11-2023 | Miami FC | El Paso Locomotive FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 26-10-2024 23:00 | Pittsburgh Riverhounds | 2-0 | El Paso Locomotive FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 17-10-2024 01:05 | El Paso Locomotive FC | 0-2 | Orange County Blues FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 10-10-2024 01:00 | El Paso Locomotive FC | 2-2 | San Antonio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 06-10-2024 00:30 | FC Tulsa | 0-1 | El Paso Locomotive FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 28-09-2024 19:00 | El Paso Locomotive FC | 1-0 | North Carolina | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 22-09-2024 01:00 | El Paso Locomotive FC | 1-1 | Colorado Springs Switchbacks FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 14-09-2024 23:00 | Indy Eleven | 3-1 | El Paso Locomotive FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 08-09-2024 01:00 | El Paso Locomotive FC | 0-0 | Detroit City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 11-08-2024 01:00 | El Paso Locomotive FC | 2-1 | Miami FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 04-08-2024 00:30 | Memphis 901 | 0-0 | El Paso Locomotive FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Gold Cup participant | 1 | 21 |