STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2019 | Olympique Lyon Youth | Olympique Lyon U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Olympique Lyon U19 | Lyonnais II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Lyonnais II | Lyon | - | Ký hợp đồng |
10-08-2023 | Lyon | RB Leipzig | 30M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 30-11-2024 14:30 | RB Leipzig | 1-5 | VfL Wolfsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 26-11-2024 20:00 | Inter Milan | 1-0 | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 23-11-2024 14:30 | TSG Hoffenheim | 4-3 | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 29-10-2024 17:00 | RB Leipzig | 4-2 | FC St. Pauli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 26-10-2024 13:30 | RB Leipzig | 3-1 | SC Freiburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 23-10-2024 19:00 | RB Leipzig | 0-1 | Liverpool | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Euro U21 | 15-10-2024 16:30 | France U21 | 1-2 | Austria U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 11-10-2024 16:30 | Cyprus U21 | 0-3 | France U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 06-10-2024 13:30 | 1. FC Heidenheim 1846 | 0-1 | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 02-10-2024 19:00 | RB Leipzig | 2-3 | Juventus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Olympics participant | 1 | 24 |
German Super Cup winner | 1 | 23/24 |
Champions League participant | 1 | 23/24 |
European Under-21 participant | 1 | 23 |
Europa League participant | 1 | 21/22 |