STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
11-10-2006 | Tatabányai SC Jugend | MTK Budapest Youth | - | Ký hợp đồng |
14-09-2009 | MTK Budapest Youth | VfB Stuttgart Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | VfB Stuttgart Youth | Augsburg U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Augsburg U17 | Augsburg U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Augsburg U19 | FC Augsburg II | - | Ký hợp đồng |
01-07-2013 | Augsburg U19 | FC Augsburg II | - | Chuyển nhượng tự do |
17-09-2014 | FC Augsburg II | Fehérvár FC II | - | Ký hợp đồng |
18-09-2014 | FC Augsburg II | Videoton II | Free | Chuyển nhượng tự do |
16-08-2015 | Fehérvár FC II | Puskas Akademia FC | - | Ký hợp đồng |
17-08-2015 | Videoton II | Puskas Akademia FC | - | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2016 | Puskas Akademia FC | Dunajska Streda | - | Ký hợp đồng |
01-07-2016 | Puskas Akademia FC | Dunajska Streda | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
07-08-2017 | Dunajska Streda | Diosgyor VTK | - | Cho thuê |
08-08-2017 | Dunajska Streda | Diosgyor VTK | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Diosgyor VTK | Dunajska Streda | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Diosgyor VTK | Dunajska Streda | - | Kết thúc cho thuê |
02-08-2018 | Dunajska Streda | MFK Karvina | - | Ký hợp đồng |
03-08-2018 | Dunajska Streda | MFK Karvina | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
26-01-2019 | MFK Karvina | Zalaegerszegi TE | Free | Chuyển nhượng tự do |
29-01-2019 | MFK Karvina | Zalaegerszegi TE | - | Ký hợp đồng |
19-07-2020 | Zalaegerszegi TE | Podbeskidzie Bielsko-Biala | - | Ký hợp đồng |
21-07-2021 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | Mezokovesd Zsory FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Mezokovesd Zsory FC | Free player | - | Giải phóng |
26-10-2022 | Free player | MTK Budapest | - | Ký hợp đồng |
02-09-2024 | MTK Budapest | Free player | - | Giải phóng |
06-09-2024 | Free player | Debreceni VSC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Hungary | 05-12-2024 19:00 | Debreceni VSC | 5-4 | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 30-11-2024 15:30 | Diosgyor VTK | 3-1 | Debreceni VSC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 24-11-2024 16:45 | Debreceni VSC | 2-2 | Kecskemeti TE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 09-11-2024 15:00 | Debreceni VSC | 2-2 | ETO FC Győr | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 03-11-2024 13:45 | Ferencvarosi TC | 2-2 | Debreceni VSC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 19-10-2024 13:00 | Debreceni VSC | 0-5 | Paksi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 04-10-2024 18:00 | Puskas Akademia FC | 1-0 | Debreceni VSC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 21-09-2024 17:30 | Nyiregyhaza | 3-2 | Debreceni VSC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 30-08-2024 18:00 | Fehérvár FC | 1-0 | MTK Budapest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 18-08-2024 18:00 | Puskas Akademia FC | 1-0 | MTK Budapest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 1st league | 1 | 18/19 |
Champion 2nd League Portugal | 1 | 18/19 |
Hungarian champion | 1 | 14/15 |