STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Sokol Moskau | Akademia Lokomotiv Moskau | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Akademia Lokomotiv Moskau | Lokomotiv Moscow Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Lokomotiv Moscow Youth | Lokomotiv Sofia | - | Ký hợp đồng |
02-02-2020 | Lokomotiv Sofia | Torpedo Moscow | 0.015M € | Chuyển nhượng tự do |
14-07-2023 | Torpedo Moscow | FC Pari Nizhniy Novgorod | - | Ký hợp đồng |
31-01-2024 | FC Pari Nizhniy Novgorod | Torpedo Moscow | 0.01M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
cúp Nga | 29-08-2023 16:30 | FC Pari Nizhniy Novgorod | 0-1 | FK Krasnodar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
cúp Nga | 08-08-2023 17:45 | Spartak Moscow | 5-4 | FC Pari Nizhniy Novgorod | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
cúp Nga | 25-07-2023 15:30 | FC Pari Nizhniy Novgorod | 1-1 | Dynamo Moscow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Russian second tier champion | 1 | 22 |