STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-07-2009 | SF Gica Popescu | Jiul Petrosani | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2010 | Jiul Petrosani | A. Turda | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2011 | A. Turda | Chindia Targoviste | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2013 | Chindia Targoviste | FC Viitorul Constanta | Free | Chuyển nhượng tự do |
10-02-2014 | FC Viitorul Constanta | CS Universitatea Craiova | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2014 | CS Universitatea Craiova | Viitor. Craiova | Free | Chuyển nhượng tự do |
06-01-2016 | Viitor. Craiova | FC Arges Pitesti | Free | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Romania | 17-05-2024 17:00 | FC Botosani | 1-0 | CS Mioveni | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Romania | 03-03-2024 10:00 | Selimbar | 1-0 | CS Mioveni | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Romania | 01-12-2023 12:30 | Gloria Buzau | 0-2 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Romania | 24-11-2023 12:30 | ACS Dumbravita | 0-1 | Gloria Buzau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Romania | 29-10-2023 09:30 | Gloria Buzau | 0-2 | Arges | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Romania | 23-10-2023 13:00 | Concordia Chiajna | 1-0 | Gloria Buzau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Romania | 27-09-2023 13:00 | Gloria Buzau | 1-2 | UTA Arad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Romania | 22-09-2023 13:00 | Selimbar | 2-1 | Gloria Buzau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Romania | 16-09-2023 08:00 | Gloria Buzau | 1-0 | Alexandria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Romania | 08-08-2023 15:30 | CS Mioveni | 0-0 | Gloria Buzau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu