STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2009 | SC Internacional U20 | Internacional RS | - | Ký hợp đồng |
29-01-2012 | Internacional RS | Inter Milan | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
13-07-2016 | Inter Milan | AS Roma | 2M € | Cho thuê |
29-06-2017 | AS Roma | Inter Milan | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | Inter Milan | AS Roma | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
17-08-2021 | AS Roma | Napoli | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 21-12-2024 17:00 | Genoa | 1-2 | Napoli | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Ý | 05-12-2024 20:00 | Lazio | 3-1 | Napoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Ý | 26-09-2024 19:00 | Napoli | 5-0 | Palermo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 18-08-2024 16:30 | Hellas Verona | 3-0 | Napoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 26-05-2024 16:00 | Napoli | 0-0 | Lecce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 11-05-2024 16:00 | Napoli | 0-2 | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 28-04-2024 16:00 | Napoli | 2-2 | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 20-04-2024 16:00 | Empoli | 1-0 | Napoli | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 07-04-2024 13:00 | Monza | 2-4 | Napoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 30-03-2024 11:30 | Napoli | 0-3 | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 4 | 23/24 22/23 18/19 17/18 |
Italian champion | 1 | 22/23 |
Europa League participant | 6 | 21/22 20/21 19/20 16/17 14/15 12/13 |
Second place at the Olympic Games | 1 | 13 |
Olympics participant | 1 | 11/12 |
Under 20 World Champion | 1 | 11 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 11 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 11 |
Recopa Sudamericana winner | 1 | 10/11 |
Copa Libertadores winner | 1 | 09/10 |