STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2003 | GD Chaves Camadas Jovens | GD Chaves Sub-15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2005 | GD Chaves Sub-15 | GD Chaves U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | GD Chaves U17 | GD Chaves U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | GD Chaves U19 | Aves | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Aves | SC Freamunde | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | SC Freamunde | CD Tondela | - | Ký hợp đồng |
14-01-2016 | CD Tondela | Aves | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Aves | Boavista FC | - | Ký hợp đồng |
07-01-2020 | Boavista FC | Leixoes | - | Cho thuê |
01-08-2020 | Leixoes | Boavista FC | - | Kết thúc cho thuê |
02-08-2020 | Boavista FC | Leixoes | - | Ký hợp đồng |
01-07-2021 | Leixoes | Vilafranquense | - | Ký hợp đồng |
04-10-2022 | Vilafranquense | USC Paredes | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | USC Paredes | CDC Montalegre | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | CDC Montalegre | Santa Maria FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng ba quốc gia Bồ Đào Nha | 12-11-2023 15:00 | Limianos | 2-3 | Montalegre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 1st league | 2 | 15/16 14/15 |
Promotion to 2nd league | 2 | 13/14 12/13 |