STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2011 | CD Olimpia Reserve | CD Olimpia | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | CD Olimpia | Fútbol Consultants Desamparados | - | Ký hợp đồng |
21-02-2019 | Fútbol Consultants Desamparados | IFK Norrkoping FK | - | Ký hợp đồng |
15-08-2021 | IFK Norrkoping FK | Real Espana | - | Ký hợp đồng |
01-01-2023 | Real CD España | FC Motagua | - | Ký hợp đồng |
01-01-2023 | Real Espana | CD Motagua | - | Ký hợp đồng |
09-07-2024 | CD Motagua | Lobos UPNFM | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CONCACAF Champions League participant | 5 | 22/23 17/18 16/17 15/16 14/15 |
Gold Cup participant | 1 | 21 |
Best young player | 1 | 18 |
CONCACAF League-Winner | 1 | 17/18 |
Olympics participant | 1 | 16 |
Honduran Champion Clausura | 2 | 15/16 14/15 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |
Under-17 World Cup participant | 2 | 14 13 |