STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | Valencia CF Youth | FC Barcelona Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | FC Barcelona Youth | FC Barcelona U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | FC Barcelona U16 | FC Barcelona U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | FC Barcelona U19 | FC Barcelona Atlètic | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | FC Barcelona Atlètic | Benfica | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2023 | Benfica | Bayer Leverkusen | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 21-12-2024 17:30 | Bayer 04 Leverkusen | 5-1 | SC Freiburg | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 14-12-2024 14:30 | FC Augsburg | 0-2 | Bayer 04 Leverkusen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 10-12-2024 20:00 | Bayer 04 Leverkusen | 1-0 | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 07-12-2024 14:30 | Bayer 04 Leverkusen | 2-1 | FC St. Pauli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 03-12-2024 19:45 | FC Bayern Munich | 0-1 | Bayer 04 Leverkusen | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 30-11-2024 14:30 | 1. FC Union Berlin | 1-2 | Bayer 04 Leverkusen | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 26-11-2024 20:00 | Bayer 04 Leverkusen | 5-0 | Red Bull Salzburg | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 23-11-2024 14:30 | Bayer 04 Leverkusen | 5-2 | 1. FC Heidenheim 1846 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 18-11-2024 19:45 | Spain | 3-2 | Switzerland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 05-11-2024 20:00 | Liverpool | 4-0 | Bayer 04 Leverkusen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
German Super Cup winner | 1 | 24/25 |
Euro participant | 1 | 24 |
European Champion | 1 | 24 |
Europa League runner-up | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 4 | 23/24 20/21 19/20 18/19 |
Best assist provider | 1 | 23/24 |
German cup winner | 1 | 23/24 |
German Champion | 1 | 23/24 |
Defender of the Year | 1 | 22/23 |
Portuguese champion | 4 | 22/23 18/19 16/17 15/16 |
Champions League participant | 6 | 22/23 21/22 19/20 18/19 17/18 16/17 |
Portuguese Super Cup winner | 3 | 20 18 17 |
Portuguese cup winner | 1 | 17 |
Portuguese league cup winner | 1 | 15/16 |
European Under-19 participant | 1 | 13 |