STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | AFC Amsterdam Youth | SC Heerenveen Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | SC Heerenveen Youth | sc Heerenveen U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | sc Heerenveen U17 | Heerenveen SC U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Heerenveen SC U19 | Heerenveen U21 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | Heerenveen U21 | SC Heerenveen | - | Ký hợp đồng |
29-01-2013 | SC Heerenveen | PEC Zwolle | - | Cho thuê |
29-06-2013 | PEC Zwolle | SC Heerenveen | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2013 | SC Heerenveen | Ferencvarosi TC | - | Ký hợp đồng |
27-07-2014 | Ferencvarosi TC | RKC Waalwijk | - | Ký hợp đồng |
02-02-2016 | RKC Waalwijk | Beitar Jerusalem | - | Ký hợp đồng |
24-01-2017 | Beitar Jerusalem | Almere City FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Almere City FC | Busan I Park | - | Ký hợp đồng |
27-01-2019 | Busan I Park | Roeselare | - | Ký hợp đồng |
02-09-2019 | Roeselare | Excelsior SBV | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Excelsior SBV | Dordrecht | - | Ký hợp đồng |
06-01-2021 | Dordrecht | Ermis Aradippou | - | Ký hợp đồng |
13-08-2021 | Ermis Aradippou | Teuta Durres | - | Ký hợp đồng |
03-09-2021 | Teuta Durres | Egnatia | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | Egnatia | Persebaya Surabaya | - | Ký hợp đồng |
31-03-2022 | Persebaya Surabaya | Free player | - | Giải phóng |
06-09-2022 | Free player | FC Hebar Pazardzhik | - | Ký hợp đồng |
11-07-2023 | FC Hebar Pazardzhik | SV TEC Tiel | - | Ký hợp đồng |
11-07-2023 | SV TEC Tiel | VV Unicum Lelystad | - | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2024 | SV TEC Tiel | VV Unicum Lelystad | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp bóng đá Hà Lan | 01-11-2023 19:00 | Katwijk | 5-0 | TEC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Hà Lan | 20-09-2023 18:00 | TEC | 2-0 | Meerssen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 12-05-2023 14:00 | Pirin Blagoevgrad | 2-1 | FC Hebar Pazardzhik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 08-05-2023 12:30 | Beroe Stara Zagora | 0-2 | FC Hebar Pazardzhik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 04-05-2023 15:00 | FC Hebar Pazardzhik | 0-4 | CSKA Sofia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 29-04-2023 12:00 | Lokomotiv Sofia | 1-4 | FC Hebar Pazardzhik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 22-04-2023 13:45 | FC Hebar Pazardzhik | 0-1 | Arda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Albanian Super Cup winner | 1 | 21/22 |
U21 Eredivisie champion | 1 | 13 |
Europa League participant | 1 | 12/13 |