STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
05-02-2008 | UMF Njardvík U19 | UMF Njardvik | - | Ký hợp đồng |
20-02-2011 | UMF Njardvik | Stjarnan Gardabaer | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Stjarnan Gardabaer | Start Kristiansand | - | Ký hợp đồng |
14-07-2015 | Start Kristiansand | Sandnes Ulf | - | Cho thuê |
30-12-2015 | Sandnes Ulf | Start Kristiansand | - | Kết thúc cho thuê |
26-01-2016 | Start Kristiansand | Sandefjord | - | Ký hợp đồng |
08-08-2018 | Sandefjord | Viborg | - | Ký hợp đồng |
21-02-2020 | Viborg | Vikingur Reykjavik | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | LASK Linz | 1-1 | Vikingur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 13:00 | Vikingur Reykjavik | 1-2 | Djurgardens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 28-11-2024 17:45 | FC Noah | 0-0 | Vikingur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 14:30 | Vikingur Reykjavik | 2-0 | Borac Banja Luka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 27-10-2024 18:30 | Vikingur Reykjavik | 0-3 | Breidablik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 24-10-2024 14:30 | Vikingur Reykjavik | 3-1 | Cercle Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 03-10-2024 16:45 | Omonia Nicosia FC | 4-0 | Vikingur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 29-09-2024 19:15 | Valur Reykjavik | 2-3 | Vikingur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 16-09-2024 19:15 | Fylkir | 0-6 | Vikingur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 13-09-2024 17:00 | KR Reykjavik | 0-3 | Vikingur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Icelandic champion | 4 | 22/23 20/21 14/15 13/14 |
Icelandic cup winner | 3 | 22/23 21/22 20/21 |
Euro participant | 1 | 16 |
Europa League participant | 1 | 14/15 |