STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | US Feltreseprealpi | FC Südtirol - Alto Adige Youth | - | Cho thuê |
29-06-2014 | FC Südtirol - Alto Adige Youth | US Feltreseprealpi | 0.002M € | Kết thúc cho thuê |
29-06-2014 | FC Südtirol - A | Feltreseprealpi | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2015 | Atalanta Youth | Atalanta U19 | - | Ký hợp đồng |
29-08-2016 | Atalanta U19 | Venezia Primavera | - | Cho thuê |
17-01-2017 | Venezia Primavera | Atalanta U19 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Atalanta U19 | Atalanta | - | Ký hợp đồng |
29-07-2019 | Atalanta | Cremonese | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Cremonese | Atalanta | - | Kết thúc cho thuê |
18-07-2021 | Atalanta | Salernitana | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Salernitana | Atalanta | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2023 | Atalanta | Sassuolo | 0.5M € | Cho thuê |
29-06-2023 | Sassuolo | Atalanta | - | Kết thúc cho thuê |
17-01-2024 | Atalanta | Frosinone | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Frosinone | Atalanta | - | Kết thúc cho thuê |
16-07-2024 | Atalanta | Cagliari | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Ý | 17-12-2024 20:00 | Juventus | 4-0 | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 14-12-2024 14:00 | Cagliari | 0-1 | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 08-12-2024 11:30 | Fiorentina | 1-0 | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 29-11-2024 19:45 | Cagliari | 1-0 | Hellas Verona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 24-11-2024 11:30 | Genoa | 2-2 | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 09-11-2024 17:00 | Cagliari | 3-3 | AC Milan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 04-11-2024 19:45 | Lazio | 2-1 | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 29-10-2024 17:30 | Cagliari | 0-2 | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 25-10-2024 16:30 | Udinese | 2-0 | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 20-10-2024 16:00 | Cagliari | 3-2 | Torino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League Winner | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 1 | 23/24 |
Italian Youth champion (Primavera) | 1 | 18/19 |