STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2011 | Deportivo de La Coruña U19 | RC Deportivo Fabril | - | Ký hợp đồng |
12-08-2014 | RC Deportivo Fabril | Compostela | - | Ký hợp đồng |
16-07-2015 | Compostela | CD Lugo | - | Ký hợp đồng |
04-07-2016 | CD Lugo | Real Club Celta de Vigo SAD | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
03-07-2017 | Real Club Celta de Vigo SAD | Lens | - | Cho thuê |
08-01-2018 | Lens | Real Club Celta de Vigo SAD | - | Kết thúc cho thuê |
09-01-2018 | Real Club Celta de Vigo SAD | CD Lugo | - | Cho thuê |
29-06-2018 | CD Lugo | Real Club Celta de Vigo SAD | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Real Club Celta de Vigo SAD | Las Palmas | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
18-07-2024 | Las Palmas | Real Oviedo | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 21-12-2024 15:15 | Real Oviedo | 2-3 | Cordoba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 22-10-2024 17:00 | Real Oviedo | 4-1 | Mirandes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 13-10-2024 14:15 | Real Oviedo | 3-2 | Almeria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 21-09-2024 16:30 | Eldense | 1-1 | Real Oviedo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 15-09-2024 14:15 | Real Oviedo | 1-0 | FC Cartagena | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 07-09-2024 16:30 | Sporting Gijon | 3-1 | Real Oviedo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 17-08-2024 17:00 | Deportivo La Coruna | 0-1 | Real Oviedo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 26-05-2024 14:15 | UD Las Palmas | 1-1 | Deportivo Alavés | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 02-10-2023 19:00 | UD Las Palmas | 2-1 | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 18-08-2023 19:30 | Valencia CF | 1-0 | UD Las Palmas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu