Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
-
Số phút thi đấu
-
Tham gia từ đầu trận
-
Số lần ra sân
-
position
Tấn công
Bàn thắng
-
Cú sút
-
Số lần đá phạt
-
Sút phạt đền
-
position
Đường chuyền
Kiến tạo
-
Đường chuyền
-
Đường chuyền quan trọng
-
Tạt bóng
-
Bóng dài
-
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
-
Cản phá cú sút
-
Tắc bóng
-
Phạm lỗi
-
Cứu thua
-
position
Thẻ
Số thẻ vàng
-
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
-
Số thẻ đỏ
-
position
Khác
Việt vị
-
f65295c893c2d59dd580b6544b73770d.webp
Cầu thủ:
Mardik Mardikian
Quốc tịch:
Syria
8a9991efd031854e1157a64ee314dbcc.webp
Cân nặng:
80 Kg
Chiều cao:
180 cm
Tuổi:
33  (1992-03-14)
Vị trí:
Tiền đạo
Giá trị:
380,000
Hiệu suất cầu thủ:
ST
Điểm mạnh
N/A
Điểm yếu
N/A
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
nodata pic

Chưa có dữ liệu

Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
01-01-2012Hutteen SCAl-Riffa SCUnknownChuyển nhượng tự do
01-07-2012Al-Riffa SCAl-JazeeraUnknownChuyển nhượng tự do
01-07-2013Al-JazeeraSohar ClubUnknownChuyển nhượng tự do
01-01-2014Sohar ClubFanja SCUnknownChuyển nhượng tự do
01-01-2015Fanja SCAl-MarkhiyaUnknownChuyển nhượng tự do
01-07-2015Al-MarkhiyaNaft Al-WasatFreeChuyển nhượng tự do
01-07-2016Naft Al-WasatAl-JazeeraUnknownChuyển nhượng tự do
10-05-2017Al-JazeeraAl-Arabi SC764 €Chuyển nhượng tự do
01-01-2018Al-Arabi SCAl-JazeeraUnknownChuyển nhượng tự do
13-09-2019Al-JazeeraHutteen SCFreeChuyển nhượng tự do
Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á21-03-2024 11:30Myanmar
team-home
1-1
team-away
Syria00000
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á21-11-2023 14:45Syria
team-home
0-5
team-away
Japan00000
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á16-11-2023 17:00Syria
team-home
1-0
team-away
Korea DPR00010
Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
nodata pic

Chưa có dữ liệu

Hồ sơ cầu thủ Mardik Mardikian - Kèo nhà cái

Hot Leagues