STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
27-08-2009 | NK Solin Youth | GNK Dinamo Zagreb Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | GNK Dinamo Zagreb Youth | GNK Dinamo Zagreb U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | GNK Dinamo Zagreb U17 | Dinamo Zagreb II | - | Ký hợp đồng |
20-11-2016 | Dinamo Zagreb II | Dinamo Zagreb | - | Ký hợp đồng |
16-08-2020 | Dinamo Zagreb | Dynamo Moscow | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
28-08-2022 | Dynamo Moscow | Bologna | 1M € | Cho thuê |
29-06-2023 | Bologna | Dynamo Moscow | - | Kết thúc cho thuê |
01-07-2023 | Dynamo Moscow | Bologna | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Champions League | 11-12-2024 20:00 | Benfica | 0-0 | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 07-12-2024 17:00 | Juventus | 2-2 | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Ý | 03-12-2024 17:30 | Bologna | 4-0 | Monza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 30-11-2024 19:45 | Bologna | 3-0 | Venezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 24-11-2024 19:45 | Lazio | 3-0 | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 18-11-2024 19:45 | Croatia | 1-1 | Portugal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 05-11-2024 20:00 | Bologna | 0-1 | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 02-11-2024 14:00 | Bologna | 1-0 | Lecce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 29-10-2024 17:30 | Cagliari | 0-2 | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 22-10-2024 19:00 | Aston Villa | 2-0 | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Under-21 participant | 2 | 21 19 |
Croatian Super Cup Winner | 1 | 19/20 |
Champions League participant | 2 | 19/20 16/17 |
Croatian champion | 4 | 19/20 18/19 17/18 15/16 |
Europa League participant | 1 | 18/19 |
Croatian cup winner | 2 | 17/18 15/16 |
European Under-19 participant | 1 | 16 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 15 |
Euro Under-17 participant | 1 | 15 |