STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2015 | CA Peñarol U19 | CA Penarol | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | CA Penarol | Los Angeles FC | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
31-08-2021 | Los Angeles FC | Fenerbahce | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Fenerbahce | Los Angeles FC | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | Los Angeles FC | Fenerbahce | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
01-08-2023 | Fenerbahce | Columbus Crew | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Major League Soccer | 03-11-2024 21:30 | New York Red Bulls | 2-2 | Columbus Crew | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 19-10-2024 22:00 | New York Red Bulls | 2-3 | Columbus Crew | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 12-10-2024 23:30 | Columbus Crew | 4-0 | New England Revolution | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 05-10-2024 23:30 | Columbus Crew | 3-2 | Philadelphia Union | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 02-10-2024 23:45 | Columbus Crew | 2-3 | Inter Miami CF | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 28-09-2024 23:40 | DC United | 2-2 | Columbus Crew | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 21-09-2024 23:30 | Columbus Crew | 4-3 | Orlando City | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 18-09-2024 23:30 | Toronto FC | 0-2 | Columbus Crew | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 14-09-2024 23:30 | FC Cincinnati | 0-0 | Columbus Crew | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 07-09-2024 23:30 | Columbus Crew | 0-4 | Seattle Sounders | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Leagues Cup Winner | 1 | 24 |
CONCACAF Champions League participant | 2 | 23/24 19/20 |
Europa League participant | 2 | 22/23 21/22 |
Turkish cup winner | 1 | 22/23 |
MLS Cup Champion | 1 | 22/23 |
Top scorer | 2 | 19/20 19/20 |
Supporters Shield Winner | 1 | 18/19 |
South American Champion U20 | 1 | 17 |
Uruguayan champion | 2 | 16/17 15/16 |