STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | Angers SCO U19 | Angers II | - | Ký hợp đồng |
06-09-2016 | Angers II | Les Herbiers | - | Cho thuê |
06-09-2016 | Angers SCO B | Les Herbiers VF | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Les Herbiers | Angers II | - | Kết thúc cho thuê |
29-06-2017 | Les Herbiers VF | Angers SCO B | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2017 | Angers II | FC Chambly Oise | - | Cho thuê |
29-06-2018 | FC Chambly Oise | Angers II | - | Kết thúc cho thuê |
13-07-2018 | Angers II | FC Voluntari | - | Ký hợp đồng |
04-08-2020 | FC Voluntari | Ferencvarosi TC | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
26-01-2023 | Ferencvarosi TC | Union Berlin | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
11-07-2024 | Union Berlin | Al Wakrah SC | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC Giải vô địch Champions 2 | 04-12-2024 16:00 | Al-Wakra | 0-2 | Ravshan Kulob | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 27-11-2024 16:00 | Tractor S.C. | 3-3 | Al-Wakra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 22-11-2024 15:00 | Al-Gharafa | 3-1 | Al-Wakra | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 18-11-2024 19:00 | Tunisia | 0-1 | Gambia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 14-11-2024 16:00 | Madagascar | 2-3 | Tunisia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 01-11-2024 16:30 | Al-Wakra | 3-0 | Umm Salal | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 27-10-2024 14:30 | Al-Wakra | 0-3 | Al-Sadd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 19-10-2024 16:30 | Qatar SC | 2-1 | Al-Wakra | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 15-10-2024 19:00 | Comoros | 1-1 | Tunisia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 11-10-2024 19:00 | Tunisia | 0-1 | Comoros | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 2 | 24 22 |
Champions League participant | 2 | 23/24 20/21 |
Hungarian champion | 3 | 22/23 21/22 20/21 |
Europa League participant | 2 | 22/23 21/22 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Footballer of the Year | 1 | 22 |
Hungarian cup winner | 1 | 21/22 |