STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Hyères FC B | Hyeres | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Hyeres | Boulogne | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Boulogne | Red Star FC 93 | - | Ký hợp đồng |
16-01-2019 | Red Star FC 93 | Union Saint-Gilloise | 0.35M € | Chuyển nhượng tự do |
06-07-2023 | Union Saint-Gilloise | Reims | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp | 29-11-2024 19:45 | Stade DE Reims | 0-2 | RC Lens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 23-11-2024 20:00 | Stade DE Reims | 1-1 | Lyon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 19-11-2024 19:45 | Malta | 0-0 | Andorra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 20-10-2024 15:00 | AJ Auxerre | 2-1 | Stade DE Reims | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 13-10-2024 16:00 | Malta | 1-0 | Moldova | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 06-10-2024 15:00 | Stade DE Reims | 4-2 | Montpellier Hérault SC | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
VĐQG Pháp | 29-09-2024 15:00 | Angers SCO | 1-3 | Stade DE Reims | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 21-09-2024 19:00 | Stade DE Reims | 1-1 | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 15-09-2024 15:00 | FC Nantes | 1-2 | Stade DE Reims | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 10-09-2024 18:45 | Andorra | 0-1 | Malta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 22/23 |
Belgian Second League Champion | 1 | 20/21 |