STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2015 | FC Banik Ostrava U17 | Banik Ostrava | - | Ký hợp đồng |
30-01-2017 | Banik Ostrava | FK Senica | - | Cho thuê |
29-06-2017 | FK Senica | Banik Ostrava | - | Kết thúc cho thuê |
28-01-2018 | Banik Ostrava | FC ViOn Zlate Moravce-Vrable | - | Cho thuê |
29-06-2018 | FC ViOn Zlate Moravce-Vrable | Banik Ostrava | - | Kết thúc cho thuê |
22-07-2019 | Banik Ostrava | Synot Slovacko | - | Cho thuê |
30-12-2019 | Synot Slovacko | Banik Ostrava | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | Banik Ostrava | Synot Slovacko | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Synot Slovacko | Banik Ostrava | - | Kết thúc cho thuê |
05-07-2023 | Banik Ostrava | Hradec Kralove | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Séc | 24-08-2024 18:00 | Pardubice | 2-1 | Hradec Kralove | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 17-08-2024 12:30 | Hradec Kralove | 1-0 | Dukla Prague | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 11-08-2024 15:00 | Banik Ostrava | 1-0 | Hradec Kralove | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 13-04-2024 16:00 | Hradec Kralove | 1-0 | Synot Slovacko | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 31-03-2024 13:00 | Hradec Kralove | 2-1 | MFK Karvina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 17-03-2024 17:00 | Sparta Praha | 2-1 | Hradec Kralove | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 09-03-2024 14:00 | Hradec Kralove | 2-0 | Pardubice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 02-03-2024 14:00 | Baumit Jablonec | 1-1 | Hradec Kralove | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 24-02-2024 14:00 | Hradec Kralove | 0-0 | Mlada Boleslav | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 17-02-2024 14:00 | Sigma Olomouc | 0-0 | Hradec Kralove | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 22/23 |
Czech cup winner | 1 | 21/22 |
European Under-21 participant | 1 | 21 |
European Under-19 participant | 1 | 17 |
Euro Under-17 participant | 1 | 15 |