STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2020 | Toin University of Yokohama | Briobecca Urayasu | - | Ký hợp đồng |
28-07-2023 | Briobecca Urayasu | Dynamic Herb Cebu FC | - | Ký hợp đồng |
14-01-2024 | Dynamic Herb Cebu FC | Kwoon Chung Southern | - | Ký hợp đồng |
10-09-2024 | Kwoon Chung Southern | Dynamic Herb Cebu FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Cup Participant | 1 | 23/24 |
Japanese Amateur Cup Winner | 1 | 21/22 |