STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2009 | Shinnik Yaroslavl U19 | Shinnik Yaroslavl II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | Shinnik Yaroslavl II | Shinnik Yaroslavl | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | Shinnik Yaroslavl | Torpedo Armavir | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Torpedo Armavir | Kuban Krasnodar (-2018) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Kuban Krasnodar (-2018) | Shinnik Yaroslavl | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Shinnik Yaroslavl | Kuban Krasnodar (-2018) | - | Kết thúc cho thuê |
24-07-2018 | Kuban Krasnodar (-2018) | FK Rostov | - | Ký hợp đồng |
31-07-2019 | FK Rostov | FC Torpedo Zhodino | - | Ký hợp đồng |
29-01-2020 | FC Torpedo Zhodino | FC Pari Nizhniy Novgorod | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | FC Pari Nizhniy Novgorod | Shinnik Yaroslavl | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Shinnik Yaroslavl | Free player | - | Giải phóng |
23-01-2024 | Free player | Naftan Novopolock | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Russian third tier champion | 1 | 22 |