STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Lucchese Giovanili | Reggiana U19 | 0.06M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2010 | Reggiana U19 | Reggina Primavera | - | Ký hợp đồng |
17-07-2012 | Reggina Primavera | Cuneo | - | Cho thuê |
17-07-2012 | LFA Reggio Calabria | - | - | Giải phóng |
29-06-2013 | Cuneo | LFA Reggio Calabria | - | Kết thúc cho thuê |
18-08-2015 | LFA Reggio Calabria | Matera | - | Ký hợp đồng |
29-08-2017 | Matera | Empoli | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2019 | Empoli | Napoli | 9M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 21-12-2024 17:00 | Genoa | 1-2 | Napoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 14-12-2024 17:00 | Udinese | 1-3 | Napoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 08-12-2024 19:45 | Napoli | 0-1 | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Ý | 05-12-2024 20:00 | Lazio | 3-1 | Napoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 01-12-2024 14:00 | Torino | 0-1 | Napoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 24-11-2024 17:00 | Napoli | 1-0 | AS Roma | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 17-11-2024 19:45 | Italy | 1-3 | France | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 14-11-2024 19:45 | Belgium | 0-1 | Italy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 10-11-2024 19:45 | Inter Milan | 1-1 | Napoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 03-11-2024 11:30 | Napoli | 0-3 | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 2 | 24 21 |
Champions League participant | 3 | 23/24 22/23 19/20 |
Italian champion | 1 | 22/23 |
Europa League participant | 2 | 21/22 20/21 |
European Champion | 1 | 21 |
Italian cup winner | 1 | 19/20 |
Italian Serie B champion | 1 | 17/18 |