STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | MSK Zilina Youth | MSK Zilina U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | MSK Zilina U19 | MSK Zilina | - | Ký hợp đồng |
26-02-2013 | MSK Zilina | FC ViOn Zlate Moravce-Vrable | - | Cho thuê |
29-06-2013 | FC ViOn Zlate Moravce-Vrable | MSK Zilina | - | Kết thúc cho thuê |
28-01-2016 | MSK Zilina | Sampdoria | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
06-07-2017 | Sampdoria | Inter Milan | 34M € | Chuyển nhượng tự do |
05-07-2023 | Inter Milan | Paris Saint Germain (PSG) | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp | 22-11-2024 20:00 | Paris Saint Germain | 3-0 | Toulouse FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 16-11-2024 19:45 | Sweden | 2-1 | Slovakia | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Pháp | 09-11-2024 20:00 | Angers SCO | 2-4 | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 19-10-2024 19:00 | Paris Saint Germain | 4-2 | RC Strasbourg Alsace | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 14-10-2024 16:00 | Azerbaijan | 1-3 | Slovakia | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 11-10-2024 18:45 | Slovakia | 2-2 | Sweden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 27-09-2024 19:00 | Paris Saint Germain | 3-1 | Stade Rennais FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 14-09-2024 19:00 | Paris Saint Germain | 3-1 | Stade Brestois 29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 08-09-2024 16:00 | Slovakia | 2-0 | Azerbaijan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 05-09-2024 18:45 | Estonia | 0-1 | Slovakia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 3 | 24 21 16 |
French Super Cup winner | 1 | 23/24 |
French champion | 1 | 23/24 |
French cup winner | 1 | 23/24 |
Champions League participant | 6 | 23/24 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 |
Italian Super Cup winner | 2 | 22/23 21/22 |
Italian cup winner | 2 | 22/23 21/22 |
Footballer of the Year | 4 | 22 21 20 19 |
Italian champion | 1 | 20/21 |
Europa League participant | 2 | 19/20 18/19 |
European Under-21 participant | 1 | 17 |
Slovak champion | 1 | 11/12 |
Slovak cup winner | 1 | 11/12 |