STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | NK Osijek Youth | NK Osijek U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | NK Osijek U17 | ZNK Osijek U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | ZNK Osijek U19 | ZNK Osijek | - | Ký hợp đồng |
29-08-2017 | ZNK Osijek | Puskas Akademia FC | - | Ký hợp đồng |
04-07-2018 | Puskas Akademia FC | Ittihad Kalba FC | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Ittihad Kalba FC | Puskas Akademia FC | - | Kết thúc cho thuê |
29-08-2019 | Puskas Akademia FC | Ujpest FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Ujpest FC | East Bengal FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | East Bengal FC | Free player | - | Giải phóng |
19-01-2023 | Free player | Slaven Belupo | - | Ký hợp đồng |
20-08-2023 | Slaven Belupo | Podbeskidzie Bielsko-Biala | - | Ký hợp đồng |
03-01-2024 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | Free player | - | Giải phóng |
14-03-2024 | Free player | Bijelo Brdo | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhất Ba Lan | 29-09-2023 16:00 | Polonia Warszawa | 2-0 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Ba Lan | 26-09-2023 13:00 | Pogon Siedlce | 1-3 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 17-09-2023 14:00 | LKS Nieciecza | 2-2 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 03-09-2023 13:00 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | 1-1 | GKS Katowice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 19-05-2023 14:00 | Slaven Belupo | 0-1 | Hajduk Split | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 06-05-2023 15:00 | HNK Gorica | 0-0 | Slaven Belupo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 01-05-2023 16:10 | Slaven Belupo | 1-3 | Rijeka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 25-04-2023 16:00 | HNK Sibenik | 3-1 | Slaven Belupo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Hungarian cup winner | 1 | 20/21 |