STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
13-01-2015 | Malapanew Ozimek | Ruch Zdzieszowice | - | Ký hợp đồng |
04-07-2016 | Ruch Zdzieszowice | Odra Opole | - | Ký hợp đồng |
18-01-2017 | Odra Opole | Ruch Zdzieszowice | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Ruch Zdzieszowice | Odra Opole | - | Kết thúc cho thuê |
03-07-2018 | Odra Opole | Olimpia Grudziadz | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Olimpia Grudziadz | GKS Belchatow | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | GKS Belchatow | Podbeskidzie Bielsko-Biala | - | Ký hợp đồng |
27-07-2021 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | Odra Opole | - | Ký hợp đồng |
03-01-2023 | Odra Opole | GKS Katowice | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 06-12-2024 17:00 | Radomiak Radom | 1-1 | GKS Katowice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30-11-2024 16:30 | GKS Katowice | 2-0 | Lechia Gdansk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 09-11-2024 13:45 | Cracovia Krakow | 3-4 | GKS Katowice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 27-10-2024 19:15 | Legia Warszawa | 4-1 | GKS Katowice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20-10-2024 10:15 | GKS Katowice | 0-0 | Slask Wroclaw | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 04-10-2024 16:00 | Puszcza Niepolomice | 0-6 | GKS Katowice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 27-09-2024 16:00 | GKS Katowice | 3-1 | Pogon Szczecin | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 13-09-2024 18:30 | GKS Katowice | 2-2 | Widzew lodz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 31-08-2024 15:30 | Zaglebie Lubin | 1-0 | GKS Katowice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 25-08-2024 12:45 | GKS Katowice | 3-1 | Jagiellonia Bialystok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu