STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Al-Ettifaq FC | Al Khaleej Club | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Al Khaleej Club | Al-Ettifaq FC | - | Kết thúc cho thuê |
15-10-2020 | Al-Ettifaq FC | Al-Hilal Saudi FC | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
23-08-2021 | Al-Hilal Saudi FC | Al-Fayha | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Al-Fayha | Al-Hilal Saudi FC | - | Kết thúc cho thuê |
19-08-2022 | Al-Hilal Saudi FC | Al-Adalah | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Al-Adalah | Al-Hilal Saudi FC | - | Kết thúc cho thuê |
18-07-2023 | Al-Hilal Saudi FC | Al Khaleej Club | - | Ký hợp đồng |
17-07-2024 | Al Khaleej Club | Al-Orubah | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 23-11-2024 13:20 | Al-Raed SFC | 3-1 | Al-Orubah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 31-10-2024 15:10 | Al-Okhdood | 4-0 | Al-Orubah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 24-10-2024 15:15 | Al-Orubah | 0-3 | Al-Shabab FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 20-10-2024 18:00 | Al-Ettifaq FC | 2-3 | Al-Orubah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 27-05-2024 18:00 | Al Khaleej Club | 1-2 | Al-Riyadh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 16-05-2024 18:00 | Al Khaleej Club | 1-1 | Al-Ittihad Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 10-05-2024 18:00 | Al Khaleej Club | 1-2 | Al Wehda Mecca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 04-05-2024 15:00 | Al-Tai | 0-0 | Al Khaleej Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 01-05-2024 18:00 | Al Nassr FC | 3-1 | Al Khaleej Club | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 27-04-2024 18:00 | Al Khaleej Club | 0-1 | Al Nassr FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Saudi Cup Winner | 2 | 21/22 19/20 |
AFC Champions League winner | 1 | 20/21 |
Saudi Arabian champion | 1 | 20/21 |
AFC Champions League participant | 1 | 20/21 |