STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2005 | Quevilly Rouen Métropole U19 | SM Caen B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | SM Caen B | Quevilly Rouen Métropole | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | SM Caen B | Quevilly Rouen Métropole | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Quevilly Rouen Métropole | Valenciennes | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Valenciennes | Stade Lavallois MFC | - | Cho thuê |
29-06-2012 | Stade Lavallois MFC | Valenciennes | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2012 | Valenciennes | Chamois Niortais | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Chamois Niortais | Bordeaux | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
26-07-2017 | Bordeaux | Nantes | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp | 15-12-2024 16:00 | Stade Brestois 29 | 4-1 | FC Nantes | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Pháp | 08-12-2024 16:00 | FC Nantes | 1-0 | Stade Rennais FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 30-11-2024 20:00 | Paris Saint Germain | 1-1 | FC Nantes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 09-11-2024 18:00 | RC Lens | 3-2 | FC Nantes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 03-11-2024 19:45 | FC Nantes | 1-2 | Marseille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 06-10-2024 13:00 | Lyon | 2-0 | FC Nantes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 22-09-2024 15:00 | Angers SCO | 1-1 | FC Nantes | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Pháp | 15-09-2024 15:00 | FC Nantes | 1-2 | Stade DE Reims | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Pháp | 31-08-2024 17:00 | Montpellier Hérault SC | 1-3 | FC Nantes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 18-08-2024 15:00 | Toulouse FC | 0-0 | FC Nantes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 2 | 22/23 15/16 |
French cup winner | 1 | 21/22 |